Có 4 kết quả:

夜宵 yè xiāo ㄜˋ ㄒㄧㄠ夜枭 yè xiāo ㄜˋ ㄒㄧㄠ夜梟 yè xiāo ㄜˋ ㄒㄧㄠ夜消 yè xiāo ㄜˋ ㄒㄧㄠ

1/4

yè xiāo ㄜˋ ㄒㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

midnight snack

Từ điển Trung-Anh

owl

Từ điển Trung-Anh

owl

yè xiāo ㄜˋ ㄒㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 夜宵[ye4 xiao1]